Đọc nhanh: 光程 (quang trình). Ý nghĩa là: quang trình.
光程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang trình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光程
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 程序 的 光影 辨别 有 问题
- Nó thực sự gặp rắc rối với ánh sáng và bóng tối.
- 光辉 前程
- tiền đồ xán lạn
- 祝 你 前程似锦 , 未来 光明
- Chúc bạn tương lai sáng lạn, một tương lai đầy hứa hẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
程›