光程 guāng chéng
volume volume

Từ hán việt: 【quang trình】

Đọc nhanh: 光程 (quang trình). Ý nghĩa là: quang trình.

Ý Nghĩa của "光程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quang trình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光程

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 摄像 shèxiàng 过程 guòchéng 中要 zhōngyào 注意 zhùyì 光线 guāngxiàn

    - Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.

  • volume volume

    - 一日游 yīrìyóu chéng

    - hành trình một ngày

  • volume volume

    - 一群 yīqún xiǎo 光棍 guānggùn

    - Một đám FA

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 程序 chéngxù de 光影 guāngyǐng 辨别 biànbié yǒu 问题 wèntí

    - Nó thực sự gặp rắc rối với ánh sáng và bóng tối.

  • volume volume

    - 光辉 guānghuī 前程 qiánchéng

    - tiền đồ xán lạn

  • - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 未来 wèilái 光明 guāngmíng

    - Chúc bạn tương lai sáng lạn, một tương lai đầy hứa hẹn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao