Đọc nhanh: 光照度 (quang chiếu độ). Ý nghĩa là: độ chiếu sáng.
光照度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ chiếu sáng
物体单位面积上所得到的光的量,用来表明物体被照亮的程度单位是勒克斯简称照度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光照度
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 我们 一起 度过 了 美好 的 时光
- Chúng tôi cùng nhau trải qua một thời gian tuyệt vời.
- 他 的 态度 总是 很 阳光
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạc quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
度›
照›