Đọc nhanh: 光合 (quang hợp). Ý nghĩa là: quang hợp. Ví dụ : - 光合作用 tác dụng quang hợp
光合 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang hợp
photosynthesis
- 光合作用
- tác dụng quang hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光合
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 光合作用
- tác dụng quang hợp
- 这支 电灯 的 光度 很 合适
- Độ sáng của chiếc đèn điện này khá phù hợp.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
合›