Đọc nhanh: 光刻 (quang khắc). Ý nghĩa là: quang khắc.
光刻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang khắc
photolithography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光刻
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
刻›