Đọc nhanh: 光信号 (quang tín hiệu). Ý nghĩa là: tín hiệu quang học.
光信号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín hiệu quang học
optical signal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光信号
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
光›
号›