Đọc nhanh: 光伏板 (quang phục bản). Ý nghĩa là: tấm năng lượng mặt trời.
光伏板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm năng lượng mặt trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光伏板
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 老板 的 目光 独到
- Ông chủ có một tầm nhìn độc đáo.
- 原来 有 一种 爱 蛰伏 在 心底 甘愿 被 时光 套牢
- Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
光›
板›