Đọc nhanh: 连连夸道 (liên liên khoa đạo). Ý nghĩa là: liên tục khích lệ.
连连夸道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên tục khích lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连连夸道
- 她 连连 道歉
- Cô ấy liên tục nói xin lỗi.
- 定 是 他 自己 知道 自己 的 犯罪 证据 暴露 连夜 毁尸灭迹 了
- Nhất định là hắn biết chứng cứ phạm tội của mình bị bại lộ nên đã phi tang ngay trong đêm.
- 非但 我 不 知道 , 连 他 也 不 知道
- chẳng những tôi không biết mà ngay cả anh ấy cũng không biết.
- 大家 都 知道 , 大连 出 海鲜
- Ai cũng biết hải sản Đại Liên ngon.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 岂但 你 我 不 知道 , 恐怕 连 他 自己 也 不 清楚 呢
- đâu chỉ anh và tôi không biết, e rằng ngay cả anh ấy cũng không rõ.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 隧道 连接 两座 山
- Đường hầm nối liền hai ngọn núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夸›
连›
道›