Đọc nhanh: 充栋汗牛 (sung đống hãn ngưu). Ý nghĩa là: Sách vở rất nhiều. § Sung đống 充棟 chỉ sách vở nhiều; đầy cả rường cột trong nhà; hãn ngưu 汗牛 chỉ trâu ngựa chở nhiều sách; đổ mồ hôi hột. Cũng viết là hãn ngưu sung đống 汗牛充棟..
充栋汗牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách vở rất nhiều. § Sung đống 充棟 chỉ sách vở nhiều; đầy cả rường cột trong nhà; hãn ngưu 汗牛 chỉ trâu ngựa chở nhiều sách; đổ mồ hôi hột. Cũng viết là hãn ngưu sung đống 汗牛充棟.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充栋汗牛
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
栋›
汗›
牛›