Đọc nhanh: 儿媳妇 (nhi tức phụ). Ý nghĩa là: con dâu. Ví dụ : - 他的儿媳妇很勤快。 Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.. - 他的儿媳妇是医生。 Con dâu của ông ấy là bác sĩ.. - 我的儿媳妇很孝顺。 Con dâu tôi rất hiếu thảo.
儿媳妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con dâu
儿媳妇:儿子的妻子
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 我 的 儿媳妇 很 孝顺
- Con dâu tôi rất hiếu thảo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿媳妇
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 这 家里 有 三房 儿媳妇
- Gia đình này có ba người con dâu.
- 我 的 儿媳妇 很 孝顺
- Con dâu tôi rất hiếu thảo.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 娶 媳妇儿
- cưới dâu.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
妇›
媳›