Đọc nhanh: 儒艮 (nho cấn). Ý nghĩa là: cá nược (loài cá thuộc loại bộ lợn biển).
儒艮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá nược (loài cá thuộc loại bộ lợn biển)
哺乳动物,全身灰褐色,腹部色淡,无毛,头圆,眼小,无耳壳,吻部有刚毛,前肢作鳍形,后肢退化,母兽有一对乳头生活在海洋中,食海草俗称人鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儒艮
- 孔子 创立 儒学
- Khổng Tử sáng lập ra Nho giáo.
- 儒家 重视 道德 和 礼仪
- Nho gia coi trọng đạo đức và lễ nghi.
- 我先 喝完 这杯 勃艮第
- Tôi sẽ hoàn thành màu đỏ tía này.
- 四书 是 儒家 最早 的 经典
- Tứ Thư là tác phẩm kinh điển sớm nhất của Nho gia.
- 孔子 是 儒学 的 创立 师
- Khổng Tử là bậc thầy sáng lập Nho giáo.
- 孔子 是 儒家思想 的 奠基人
- Khổng Tử là người sáng lập Nho giáo.
- 面包 有点 艮 , 但是 很 好吃
- Bánh mì hơi dai, nhưng rất ngon.
- 我姓 艮
- Tớ họ Cấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儒›
艮›