Đọc nhanh: 儒素 (nho tố). Ý nghĩa là: Lòng dạ trong sạch của người theo đạo Khổng Mạnh..
儒素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lòng dạ trong sạch của người theo đạo Khổng Mạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儒素
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 他 已经 吃素 三年 了
- Anh ấy đã ăn chay ba năm rồi.
- 他 在 儒林 颇 有 名望
- Anh ấy có khá nổi tiếng trong giới học thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儒›
素›