Động từ
儆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuyên răn; răn mình; răn
让人自己觉悟而不犯过错
Ví dụ:
-
-
儆戒
- khuyên răn.
-
-
以儆效尤
- răn người đừng bắt chước làm điều xấu.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儆
-
-
以儆效尤
- răn người đừng bắt chước làm điều xấu.
-
-
儆戒
- khuyên răn.
-