Đọc nhanh: 僻地 (tích địa). Ý nghĩa là: boondocks, những cây gậy.
僻地 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. boondocks
the boondocks
✪ 2. những cây gậy
the sticks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僻地
- 偏僻 的 地方 通常 很 安静
- Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.
- 地段 冷僻
- khu vực hẻo lánh vắng vẻ.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 这个 地方 偏僻 极了
- Nơi này cực kỳ hẻo lánh.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
- 他 住 在 一个 偏僻 的 地方
- Anh ấy sống ở một nơi hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僻›
地›