Đọc nhanh: 僵尸车 (cương thi xa). Ý nghĩa là: (va chạm) chiếc xe bị bỏ rơi.
僵尸车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (va chạm) chiếc xe bị bỏ rơi
(coll.) abandoned car
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僵尸车
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 我 这 是 尸僵 吗
- Đây có phải là sự nghiêm khắc không?
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僵›
尸›
车›