Đọc nhanh: 僧伽 (tăng già). Ý nghĩa là: (Phật giáo) sangha, tu sĩ, cộng đồng tu viện. Ví dụ : - 僧衣。(僧伽之省,梵saṃgha). áo cà sa.
僧伽 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (Phật giáo) sangha
(Buddhism) sangha
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
✪ 2. tu sĩ
monk
✪ 3. cộng đồng tu viện
the monastic community
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僧伽
- 游方 僧
- thầy tu đi vân du bốn phương.
- 斋僧
- bố thí cơm cho thầy tu.
- 山上 有位 老僧
- Trên núi có một vị hòa thượng già.
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
- 高僧 昨日 已化 去
- Vị cao tăng qua đời hôm qua.
- 瑜伽 是 一种 很 好 的 锻炼 方式
- Yoga là một cách tập luyện rất tốt.
- 瑜伽 可以 帮助 放松 身心
- Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.
- 我 每天 早上 练 瑜伽
- Tôi tập yoga vào mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›
僧›