僧伽 sēng jiā
volume volume

Từ hán việt: 【tăng già】

Đọc nhanh: 僧伽 (tăng già). Ý nghĩa là: (Phật giáo) sangha, tu sĩ, cộng đồng tu viện. Ví dụ : - 僧衣。(僧伽之省saṃgha). áo cà sa.

Ý Nghĩa của "僧伽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

僧伽 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (Phật giáo) sangha

(Buddhism) sangha

Ví dụ:
  • volume volume

    - 僧衣 sēngyī 。 ( 僧伽 sēngqié 之省 zhīshěng fàn sam gha)

    - áo cà sa.

✪ 2. tu sĩ

monk

✪ 3. cộng đồng tu viện

the monastic community

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僧伽

  • volume volume

    - 游方 yóufāng sēng

    - thầy tu đi vân du bốn phương.

  • volume volume

    - 斋僧 zhāisēng

    - bố thí cơm cho thầy tu.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng 有位 yǒuwèi 老僧 lǎosēng

    - Trên núi có một vị hòa thượng già.

  • volume volume

    - 僧衣 sēngyī 。 ( 僧伽 sēngqié 之省 zhīshěng fàn sam gha)

    - áo cà sa.

  • volume volume

    - 高僧 gāosēng 昨日 zuórì 已化 yǐhuà

    - Vị cao tăng qua đời hôm qua.

  • volume volume

    - 瑜伽 yújiā shì 一种 yīzhǒng hěn hǎo de 锻炼 duànliàn 方式 fāngshì

    - Yoga là một cách tập luyện rất tốt.

  • volume volume

    - 瑜伽 yújiā 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 放松 fàngsōng 身心 shēnxīn

    - Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng liàn 瑜伽 yújiā

    - Tôi tập yoga vào mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:ノ丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKSR (人大尸口)
    • Bảng mã:U+4F3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin: Sēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCWA (人金田日)
    • Bảng mã:U+50E7
    • Tần suất sử dụng:Cao