Đọc nhanh: 傍偟 (bàng hoàng). Ý nghĩa là: Bồi hồi; dùng dằng; ngập ngừng. Hoang mang; rung động trong lòng; tâm thần không yên. Dáng xoay vòng..
傍偟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồi hồi; dùng dằng; ngập ngừng. Hoang mang; rung động trong lòng; tâm thần không yên. Dáng xoay vòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍偟
- 安静 的 傍晚 让 人 放松
- Chiều tối yên tĩnh thật thư giãn.
- 小船 傍 了 岸
- Con thuyền nhỏ đã cập bến.
- 她 喜欢 傍 大款
- Cô ấy thích dựa dẫm vào đại gia.
- 傍晚 的 空气 很 清新
- Không khí chiều tối rất trong lành.
- 傍晚 人们 忙碌 归 家
- Nhá nhem tối, mọi người tất bật trở về nhà.
- 到 了 傍晚 , 风势 减弱
- đến chiều tối, sức gió yếu đi.
- 傍晚 的 景色 非常 迷人
- Cảnh sắc chiều tối rất quyến rũ.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›