偏裨 piān bì
volume volume

Từ hán việt: 【thiên bì】

Đọc nhanh: 偏裨 (thiên bì). Ý nghĩa là: quan lớn; quan to.

Ý Nghĩa của "偏裨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏裨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan lớn; quan to

古代称任副职的将官,泛指高级将官

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏裨

  • volume volume

    - 偏爱 piānài 甜食 tiánshí

    - Anh ấy thích đồ ngọt hơn.

  • volume volume

    - 偏爱 piānài 红色 hóngsè

    - Anh ấy thích màu đỏ hơn.

  • volume volume

    - piān

    - sĩ quan cao cấp.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē 对于 duìyú 身体 shēntǐ 环境 huánjìng dōu 大有裨益 dàyǒubìyì

    - Đạp xe đạp mang lại lợi ích lớn cho cơ thể của bạn và môi trường chúng ta sinh sống.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì hǎo 偏偏 piānpiān 出门 chūmén

    - Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 偏见 piānjiàn ér duì 计划 jìhuà de 优点 yōudiǎn 视而不见 shìérbújiàn

    - Họ đã bỏ qua những ưu điểm của kế hoạch do thành kiến.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 探索 tànsuǒ 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng

    - Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng

    - Anh ấy sống ở một nơi hẻo lánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Bì , Pí
    • Âm hán việt: , Ty , , Tỳ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LHHJ (中竹竹十)
    • Bảng mã:U+88E8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình