Đọc nhanh: 偏注 (thiên chú). Ý nghĩa là: để nhấn mạnh cái gì đó quá mức, căng thẳng theo cách định kiến.
偏注 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để nhấn mạnh cái gì đó quá mức
to emphasize sth unduly
✪ 2. căng thẳng theo cách định kiến
to stress in a prejudiced way
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏注
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 不让 我 去 我 偏 去
- Không cho tôi đi, tôi cứ đi.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
注›