Đọc nhanh: 偏极 (thiên cực). Ý nghĩa là: phân cực, ánh sáng phân cực.
偏极 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phân cực
polarity
✪ 2. ánh sáng phân cực
polarized (light)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏极
- 两极分化
- phân hoá hai mặt đối lập.
- 两极分化
- phân thành hai cực
- 领导 鼓励 大家 积极 创新
- Lãnh đạo cổ vũ mọi người tích cực đổi mới.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 不让 我 去 我 偏 去
- Không cho tôi đi, tôi cứ đi.
- 这个 地方 偏僻 极了
- Nơi này cực kỳ hẻo lánh.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
极›