Đọc nhanh: 假药 (giả dược). Ý nghĩa là: thuốc giả.
假药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc giả
fake drugs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假药
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 东边 的 海边 是 度假 的 好去处
- Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 这些 是 假药 , 不能 用
- Những thứ này là thuốc giả, không thể sử dụng.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
药›