Đọc nhanh: 假眼 (giả nhãn). Ý nghĩa là: mắt nhân tạo, mắt kính.
假眼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mắt nhân tạo
artificial eye
✪ 2. mắt kính
glass eye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假眼
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 不要 为 假象 所 迷惑
- Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 转眼 假期 就 结束 了
- Thoáng cái kỳ nghỉ đã kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
眼›