Đọc nhanh: 假像 (giả tượng). Ý nghĩa là: Đồ tạo tác, giả tưởng, tiểu thuyết.
假像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ tạo tác, giả tưởng, tiểu thuyết
《假像》,随我意所著小说,连载于晋江文学城。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假像
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 东边 的 海边 是 度假 的 好去处
- Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.
- 不要 为 假象 所 迷惑
- Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
像›