Đọc nhanh: 值得一看 (trị đắc nhất khán). Ý nghĩa là: Đáng xem; nên xem.. Ví dụ : - 2021年漫威电影宇宙影片很多,值得一看 Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
值得一看 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đáng xem; nên xem.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值得一看
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
- 这部 电影 值得一看
- Cuốn sách này rất đáng đọc.
- 这种 庸劣 的 作品 不 值得一看
- Những tác phẩm tầm thường này không đáng xem.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 这部 电影 非常 经典 , 值得一看
- Bộ phim này rất kinh điển, đáng để xem.
- 这是 一件 值得 的 事情
- Đây là một điều đáng giá
- 这个 电影 太棒了 , 值得一看
- Bộ phim này tuyệt quá, đáng xem đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
值›
得›
看›