Đọc nhanh: 借项 (tá hạng). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: tá phương 借方..
借项 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: tá phương 借方.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借项
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 这项 研究 的 借鉴 意义 很大
- Ý nghĩa học hỏi của nghiên cứu này rất lớn.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 略举 几件 事实 , 借以 证明 这项 工作 的 重要性
- nêu sơ lược mấy việc thực để chứng minh tầm quan trọng của công việc này.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
借›
项›