倚闾 yǐ lǘ
volume volume

Từ hán việt: 【ỷ lư】

Đọc nhanh: 倚闾 (ỷ lư). Ý nghĩa là: Dựa cổng. Chỉ cha mẹ mong con. Thường nói: ỷ môn ỷ lư 倚門倚閭 hết tựa cửa lại tựa cổng. Chỉ sự mong đợi tha thiết lắm.. Ví dụ : - 倚闾而望。 tựa cổng ngóng trông.

Ý Nghĩa của "倚闾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倚闾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dựa cổng. Chỉ cha mẹ mong con. Thường nói: ỷ môn ỷ lư 倚門倚閭 hết tựa cửa lại tựa cổng. Chỉ sự mong đợi tha thiết lắm.

Ví dụ:
  • volume volume

    - ér wàng

    - tựa cổng ngóng trông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倚闾

  • volume volume

    - shuí néng 借给 jiègěi 肩膀 jiānbǎng 倚靠 yǐkào

    - Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.

  • volume volume

    - 言听计从 yántīngjìcóng 倚为 yǐwèi 腹心 fùxīn

    - nói gì nghe nấy, hoàn toàn dựa vào người tâm phúc.

  • volume volume

    - 闾里 lǘlǐ

    - ngõ xóm.

  • volume volume

    - zi fēi 三闾大夫 sānlǘdàifū

    - ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?

  • volume volume

    - gài 牌头 páitóu ( 倚仗 yǐzhàng 别人 biérén de 面子 miànzi huò 势力 shìli )

    - dựa vào thế lực của người khác.

  • volume volume

    - ér wàng

    - tựa cổng ngóng trông.

  • volume volume

    - mén zhe 没关 méiguān hǎo

    - Cửa bị nghiêng không đóng chặt.

  • volume volume

    - 闾巷 lǘxiàng

    - làng xóm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỳ ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMR (人大一口)
    • Bảng mã:U+501A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǘ , Lú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSRR (中尸口口)
    • Bảng mã:U+95FE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình