Đọc nhanh: 倍僪 (bội huất). Ý nghĩa là: Ánh mặt trời chiếu vào mây..
倍僪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ánh mặt trời chiếu vào mây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍僪
- 低倍 放大镜
- kính phóng đại bội số nhỏ.
- 你 有 4 倍镜 吗 ?
- Bạn có ống ngắm X4 không
- 倍儿 亮
- sáng choang; sáng trưng
- 令人 倍感 孤独
- Đó là một nơi cô đơn để ở.
- 他 要 加倍努力
- Anh ấy phải thêm gấp đôi nỗ lực.
- 他 的 工资 是 我 的 两倍
- Lương của anh ấy gấp đôi tôi.
- 你 想要 双倍 量 还是 常量
- Bạn muốn một cú đúp hay một bức thông thường?
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
僪›