俳佪 pái huí
volume volume

Từ hán việt: 【bồi hồi】

Đọc nhanh: 俳佪 (bồi hồi). Ý nghĩa là: Lòng dạ rung động, dùng dằng..

Ý Nghĩa của "俳佪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俳佪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lòng dạ rung động, dùng dằng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俳佪

  • volume volume

    - 俳谐 páixié

    - hài hước.

  • volume volume

    - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Huái , Huí
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWR (人田口)
    • Bảng mã:U+4F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài , Bồi
    • Nét bút:ノ丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLMY (人中一卜)
    • Bảng mã:U+4FF3
    • Tần suất sử dụng:Thấp