部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bồi hồi】
Đọc nhanh: 俳佪 (bồi hồi). Ý nghĩa là: Lòng dạ rung động, dùng dằng..
俳佪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lòng dạ rung động, dùng dằng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俳佪
- 俳谐 páixié
- hài hước.
- 俳谐 páixié 文 wén ( 古代 gǔdài 指 zhǐ 隐喻 yǐnyù 、 调笑 tiáoxiào 、 讥讽 jīfěng 的 de 文章 wénzhāng )
- văn hài hước.
佪›
Tập viết
俳›