huí
volume volume

Từ hán việt: 【hồi】

Đọc nhanh: (hồi). Ý nghĩa là: không kiên quyết, di chuyển qua lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không kiên quyết

irresolute

✪ 2. di chuyển qua lại

to move back and forth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Huái , Huí
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWR (人田口)
    • Bảng mã:U+4F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp