Đọc nhanh: 俯盖 (phủ cái). Ý nghĩa là: bao phủ.
俯盖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao phủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯盖
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 他 俯身 捡起 东西
- Anh ấy cúi người xuống nhặt đồ.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俯›
盖›