修音 xiū yīn
volume volume

Từ hán việt: 【tu âm】

Đọc nhanh: 修音 (tu âm). Ý nghĩa là: lồng tiếng (điều chỉnh âm sắc, độ to, v.v. của đàn organ hoặc nhạc cụ khác).

Ý Nghĩa của "修音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

修音 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lồng tiếng (điều chỉnh âm sắc, độ to, v.v. của đàn organ hoặc nhạc cụ khác)

voicing (adjustment of timbre, loudness etc of organ or other musical instrument)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修音

  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音问 yīnwèn

    - không tin tức

  • volume volume

    - 不通 bùtōng 音耗 yīnhào

    - không có tin tức.

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 有人 yǒurén lái 修理 xiūlǐ 录音机 lùyīnjī

    - Chúng ta cần có người đến sửa chữa máy ghi âm.

  • volume volume

    - 约翰 yuēhàn kào 自己 zìjǐ 修理 xiūlǐ 录音机 lùyīnjī

    - John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - 楼上 lóushàng zài 装修 zhuāngxiū 声音 shēngyīn 很大 hěndà

    - Tầng trên đang sửa, rất ồn.

  • volume volume

    - 没什么 méishíme 音乐 yīnyuè shàng de 修养 xiūyǎng

    - Anh ấy không có trình độ gì về âm nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao