Đọc nhanh: 信鸟 (tín điểu). Ý nghĩa là: tín điểu.
信鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín điểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信鸟
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
鸟›