Đọc nhanh: 信靠 (tín kháo). Ý nghĩa là: Lòng tin.
信靠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lòng tin
trust
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信靠
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 一羽 信鸽
- một con bồ câu đưa thư.
- 友谊 靠 诚信 维系
- Tình bạn được duy trì bởi sự chính trực.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 我 深信 每个 人 都 是 靠 出卖 什么 东西 生活 的
- Tôi tin rằng mỗi người sống dựa vào việc bán điều gì đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
靠›