信步 xìnbù
volume volume

Từ hán việt: 【tín bộ】

Đọc nhanh: 信步 (tín bộ). Ý nghĩa là: đi dạo; dạo chơi. Ví dụ : - 信步所之。 lang thang; dạo chơi. - 信步走去(=过去)。 thuận chân bước đi.

Ý Nghĩa của "信步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信步 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi dạo; dạo chơi

随意走动;散步

Ví dụ:
  • volume volume

    - 信步 xìnbù suǒ zhī

    - lang thang; dạo chơi

  • volume volume

    - 信步 xìnbù zǒu (= ( 过去 guòqù )

    - thuận chân bước đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信步

  • volume volume

    - 信步 xìnbù suǒ zhī

    - lang thang; dạo chơi

  • volume volume

    - zhè 就是 jiùshì 建立 jiànlì 信心 xìnxīn zhōng 贯穿 guànchuān 始末 shǐmò de 第一步 dìyībù

    - Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.

  • volume volume

    - 每一 měiyī 步伐 bùfá dōu 充满 chōngmǎn 自信 zìxìn

    - Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.

  • volume volume

    - 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn zǒu dào zhè 一步 yībù

    - Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.

  • volume volume

    - 信步 xìnbù zǒu (= ( 过去 guòqù )

    - thuận chân bước đi.

  • volume volume

    - 简介 jiǎnjiè 给予 jǐyǔ huò 接受 jiēshòu 简洁 jiǎnjié de 预备性 yùbèixìng de 指令 zhǐlìng 信息 xìnxī huò 忠告 zhōnggào de 行为 xíngwéi huò 步骤 bùzhòu

    - Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • volume volume

    - 同步 tóngbù 获取 huòqǔ 成像 chéngxiàng 信息 xìnxī

    - Truy cập tức thì vào hình ảnh trường hợp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao