Đọc nhanh: 信女 (tín nữ). Ý nghĩa là: tín nữ; tín đồ nữ. Ví dụ : - 善男信女。 thiện nam tín nữ
信女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín nữ; tín đồ nữ
信仰佛教的女人
- 善男信女
- thiện nam tín nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信女
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 善男信女
- thiện nam tín nữ
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 他们 没有 给 我们 回信 , 花嫁 女主播 她 太 瘦 了
- Bọn họ không trả lời chúng tôi, nữ MC của Hoa Gia quá gầy rồi.
- 这个 女孩 缺乏自信
- Cô gái thiếu sự tự tin.
- 傻 闺女 竟然 相信 了 谎言
- Đứa con gái ngốc lại tin vào lời dối trá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
女›