Đọc nhanh: 保险金 (bảo hiểm kim). Ý nghĩa là: Tiền bồi thường bảo hiểm. Ví dụ : - 保险金额此类合同规定的保险的金额或比例 Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.. - 雇主扣下你部分薪金作保险金用. Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
保险金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền bồi thường bảo hiểm
人身保险与财产保险不同,人的生命和肢体器官是无价的,一般是兼顾投保方的实际保障需求和保费负担能力来确定保额,这也就是把财产保险的保额支付称为赔偿或补偿,而把人身保险的保额支付称为给付的原因。财产险赔偿金额最多不能超过财产本身的价值,而人身保险则以约定的保险金额为限。
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险金
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
金›
险›