Đọc nhanh: 保研 (bảo nghiên). Ý nghĩa là: được nhận vào các nghiên cứu sau đại học mà không cần thi đầu vào, để giới thiệu ai đó cho các nghiên cứu sau đại học.
保研 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. được nhận vào các nghiên cứu sau đại học mà không cần thi đầu vào
to admit for postgraduate studies without taking the entrance exam
✪ 2. để giới thiệu ai đó cho các nghiên cứu sau đại học
to recommend sb for postgraduate studies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保研
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 世 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu về thời kỳ địa chất rất quan trọng.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
研›