保母 bǎomǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bảo mẫu】

Đọc nhanh: 保母 (bảo mẫu). Ý nghĩa là: Ngày xưa chỉ người phụ nữ dạy dỗ con cháu vương thất hay quý tộc. § Cũng gọi là: bảo mỗ 保姆. Vú em; vú nuôi; người phụ nữ nuôi nấng; trông coi con nhỏ cho người khác. § Cũng gọi là: bảo mỗ 保姆; bảo mẫu 褓母; bảo mỗ 褓姆.. Ví dụ : - 保母抱著个孩子进来, 孩子身上裹著暖暖的毯子. Một người giữ trẻ ôm một đứa trẻ vào trong, trên người đứa trẻ được bọc trong một cái chăn ấm áp.

Ý Nghĩa của "保母" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

保母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngày xưa chỉ người phụ nữ dạy dỗ con cháu vương thất hay quý tộc. § Cũng gọi là: bảo mỗ 保姆. Vú em; vú nuôi; người phụ nữ nuôi nấng; trông coi con nhỏ cho người khác. § Cũng gọi là: bảo mỗ 保姆; bảo mẫu 褓母; bảo mỗ 褓姆.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 保母 bǎomǔ bào 著个 zhùgè 孩子 háizi 进来 jìnlái 孩子 háizi 身上 shēnshàng guǒ zhù 暖暖的 nuǎnnuǎnde 毯子 tǎnzi

    - Một người giữ trẻ ôm một đứa trẻ vào trong, trên người đứa trẻ được bọc trong một cái chăn ấm áp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保母

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 保护 bǎohù 孩子 háizi 安全 ānquán

    - Cha mẹ bảo vệ sự an toàn của con cái.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 保着 bǎozhe 慢慢 mànmàn 长大 zhǎngdà

    - Cha mẹ nuôi dạy tôi từ từ trưởng thành.

  • volume volume

    - 母鸭 mǔyā zhà chì 保护 bǎohù 小鸭 xiǎoyā

    - Mẹ vịt dang cánh bảo vệ vịt con.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn xiàng 父母 fùmǔ 担保 dānbǎo

    - Tôi không dám đảm bảo với bố mẹ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi shòu 父母 fùmǔ de 保护 bǎohù

    - Trẻ em được cha mẹ bảo vệ.

  • volume volume

    - wèi 父母 fùmǔ 购买 gòumǎi 保健品 bǎojiànpǐn

    - Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.

  • volume volume

    - 保母 bǎomǔ bào 著个 zhùgè 孩子 háizi 进来 jìnlái 孩子 háizi 身上 shēnshàng guǒ zhù 暖暖的 nuǎnnuǎnde 毯子 tǎnzi

    - Một người giữ trẻ ôm một đứa trẻ vào trong, trên người đứa trẻ được bọc trong một cái chăn ấm áp.

  • volume volume

    - xiàng 父母 fùmǔ xià 保证 bǎozhèng

    - Cô ấy hứa với bố mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao