俚谚 lǐ yàn
volume volume

Từ hán việt: 【lí ngạn】

Đọc nhanh: 俚谚 (lí ngạn). Ý nghĩa là: câu nói thông thường, tục ngữ dân gian.

Ý Nghĩa của "俚谚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俚谚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. câu nói thông thường

common saying

✪ 2. tục ngữ dân gian

folk proverb

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俚谚

  • volume volume

    - 俚歌 lǐgē

    - bài hát dân gian.

  • volume volume

    - 俚语 lǐyǔ

    - lời nói quê mùa.

  • volume volume

    - 古谚 gǔyàn

    - ngạn ngữ cổ

  • volume volume

    - 农谚 nóngyàn

    - ngạn ngữ nhà nông

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 各种 gèzhǒng 谚语 yànyǔ

    - Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.

  • volume volume

    - 俚语 lǐyǔ shì 脱下 tuōxià 上衣 shàngyī 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo zài 掌上 zhǎngshàng 跟着 gēnzhe jiù 着手 zhuóshǒu 工作 gōngzuò de 语言 yǔyán

    - Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 古谚 gǔyàn 只要 zhǐyào 功夫 gōngfū shēn 铁杵磨成针 tiěchǔmóchéngzhēn

    - Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim

  • volume volume

    - 这句 zhèjù 谚语 yànyǔ hěn yǒu 道理 dàoli

    - Câu ngạn ngữ này rất có lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWG (人田土)
    • Bảng mã:U+4FDA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ一ノノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHH (戈女卜竹竹)
    • Bảng mã:U+8C1A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình