volume volume

Từ hán việt: 【trở】

Đọc nhanh: (trở). Ý nghĩa là: mâm; đĩa (bày đồ cúng, thời xưa), thớt; tấm thớt; cái thớt, họ Trở. Ví dụ : - 人为刀俎我为鱼肉。 thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt). - 折冲樽俎 thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mâm; đĩa (bày đồ cúng, thời xưa)

古代祭祀时盛牛羊等祭品的器具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

  • volume volume

    - 折冲樽俎 zhéchōngzūnzǔ

    - thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.

✪ 2. thớt; tấm thớt; cái thớt

古代割肉类用的砧板

✪ 3. họ Trở

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 折冲樽俎 zhéchōngzūnzǔ

    - thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.

  • volume volume

    - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OOBM (人人月一)
    • Bảng mã:U+4FCE
    • Tần suất sử dụng:Thấp