Đọc nhanh: 俎 (trở). Ý nghĩa là: mâm; đĩa (bày đồ cúng, thời xưa), thớt; tấm thớt; cái thớt, họ Trở. Ví dụ : - 人为刀俎,我为鱼肉。 thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt). - 折冲樽俎 thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.
俎 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mâm; đĩa (bày đồ cúng, thời xưa)
古代祭祀时盛牛羊等祭品的器具
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 折冲樽俎
- thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.
✪ 2. thớt; tấm thớt; cái thớt
古代割肉类用的砧板
✪ 3. họ Trở
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俎
- 折冲樽俎
- thắng địch trên bàn tiệc; đấu tranh ngoại giao; đàm phán ngoại giao.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
俎›