Đọc nhanh: 侮 (vũ.hối). Ý nghĩa là: khinh miệt; coi khinh. Ví dụ : - 欺侮。 khinh miệt.. - 外侮。 sự coi khinh của nước ngoài.. - 御侮。 chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.
侮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khinh miệt; coi khinh
欺负;轻慢
- 欺侮
- khinh miệt.
- 外侮
- sự coi khinh của nước ngoài.
- 御侮
- chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侮
- 欺侮
- khinh miệt.
- 这是 人格 上 的 侮辱
- Đây là sự sỉ nhục về mặt nhân cách.
- 这种 行为 被 视为 侮辱
- Hành vi này được xem là quấy rối.
- 社会 应该 抵制 侮辱 行为
- Xã hội nên chống lại hành vi quấy rối.
- 而且 还 侮辱 了 我 的 空乘
- Bạn đã xúc phạm tiếp viên hàng không của tôi!
- 抗御 外侮
- phòng chống ngoại xâm.
- 抵御外侮
- chống xâm lược
- 御侮
- chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侮›