供案 gòng àn
volume volume

Từ hán việt: 【cung án】

Đọc nhanh: 供案 (cung án). Ý nghĩa là: bàn thờ. Ví dụ : - 雕花供案 chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.

Ý Nghĩa của "供案" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

供案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn thờ

供桌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雕花 diāohuā 供案 gòngàn

    - chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供案

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn gōng duì 案件 ànjiàn hěn 关键 guānjiàn

    - Lời thú nhận này rất quan trọng đối với vụ án.

  • volume volume

    - 雕花 diāohuā 供案 gòngàn

    - chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.

  • volume volume

    - 业经 yèjīng 呈报 chéngbào 在案 zàiàn

    - đã trình báo và đưa vào hồ sơ.

  • volume volume

    - 供认 gòngrèn 抢劫 qiǎngjié 银行 yínháng àn hòu yòu 坦白 tǎnbái le 其他 qítā 罪行 zuìxíng

    - Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.

  • volume volume

    - liè 三种 sānzhǒng 方案 fāngàn 以供 yǐgōng 采择 cǎizé

    - liệt kê ra đây ba phương án để tiện lựa chọn.

  • volume volume

    - wèi nín 提供 tígōng 可乐 kělè de 做法 zuòfǎ

    - Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca

  • volume volume

    - zài 绝密 juémì 档案 dàngàn shàng 标有 biāoyǒu 只供 zhǐgōng 总统 zǒngtǒng 亲阅 qīnyuè 字样 zìyàng

    - Trên hồ sơ mật đó có dòng chữ "Chỉ dành cho việc xem xét của Tổng thống".

  • - 作为 zuòwéi 营销 yíngxiāo 专员 zhuānyuán 负责 fùzé 分析 fēnxī 市场 shìchǎng 数据 shùjù bìng 提供 tígōng 改进 gǎijìn 方案 fāngàn

    - Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao