Đọc nhanh: 供料器 (cung liệu khí). Ý nghĩa là: Máy cấp nguyên liệu.
供料器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cấp nguyên liệu
供料器(feeder)是2013年公布的机械工程名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供料器
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 提供 的 资料 不 完全
- Tài liệu cung cấp không đầy đủ.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 有 的 家用电器 现在 已 供过于求
- Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.
- 这家 店 提供 各种 运动器材
- Cửa hàng này cung cấp nhiều loại dụng cụ thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
器›
料›