佩兰 pèilán
volume volume

Từ hán việt: 【bội lan】

Đọc nhanh: 佩兰 (bội lan). Ý nghĩa là: cây Bội Lan (dùng làm nước hoa hoặc bào chế thuốc); cây bội lan.

Ý Nghĩa của "佩兰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佩兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây Bội Lan (dùng làm nước hoa hoặc bào chế thuốc); cây bội lan

多年生草本植物,茎直立,叶子披针形,边缘有锯齿,花紫红色,全株有香气,可制芳香油,又可入中药,有祛暑、化湿等作用也叫兰草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佩兰

  • volume volume

    - 马兰峪 mǎlányù ( zài 河北 héběi )

    - Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)

  • volume volume

    - 来自 láizì 英格兰 yīnggélán

    - Anh ấy đến từ Anh.

  • volume volume

    - de 人品 rénpǐn shì 素来 sùlái 佩服 pèifú de

    - xưa nay tôi rất quý trọng nhân phẩm của anh ấy.

  • volume volume

    - de 勇气 yǒngqì ràng 大家 dàjiā 佩服 pèifú

    - Lòng dũng cảm của anh ấy khiến mọi người khâm phục.

  • volume volume

    - hěn 敬佩 jìngpèi de 父亲 fùqīn

    - Anh ta rất ngưỡng mộ cha mình.

  • volume volume

    - 佩戴 pèidài le 一枚 yīméi 精美 jīngměi de 胸针 xiōngzhēn

    - Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 态度 tàidù ràng 同事 tóngshì 佩服 pèifú

    - Thái độ làm việc của anh ấy khiến đồng nghiệp khâm phục.

  • volume volume

    - de 学术 xuéshù 成绩 chéngjì 非常 fēicháng 辉煌 huīhuáng 令人 lìngrén 敬佩 jìngpèi

    - Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Bội
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHNB (人竹弓月)
    • Bảng mã:U+4F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao