pèi
volume volume

Từ hán việt: 【bái】

Đọc nhanh: (bái). Ý nghĩa là: cờ đuôi nheo; cờ đuôi phụng, cờ xí.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cờ đuôi nheo; cờ đuôi phụng

古时末端形状像燕尾的旗

✪ 2. cờ xí

泛指旌旗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOJB (卜尸人十月)
    • Bảng mã:U+65C6
    • Tần suất sử dụng:Thấp