部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bái】
Đọc nhanh: 旆 (bái). Ý nghĩa là: cờ đuôi nheo; cờ đuôi phụng, cờ xí.
旆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cờ đuôi nheo; cờ đuôi phụng
古时末端形状像燕尾的旗
✪ 2. cờ xí
泛指旌旗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旆
旆›
Tập viết