Đọc nhanh: 作速 (tá tốc). Ý nghĩa là: nhanh chóng; khẩn trương; vội vàng; tranh thủ thời gian. Ví dụ : - 作速处理 nhanh chóng xử lý. - 作速前往 vội vàng tiến lên
作速 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhanh chóng; khẩn trương; vội vàng; tranh thủ thời gian
赶快;赶紧
- 作速 处理
- nhanh chóng xử lý
- 作速 前往
- vội vàng tiến lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作速
- 作速 处理
- nhanh chóng xử lý
- 作速 前往
- vội vàng tiến lên
- 她 的 动作 非常 速
- Động tác của cô ấy rất nhanh.
- 他 做 一个 迅速 的 动作
- Anh ấy đã làm một động tác nhanh.
- 压力 促使 他 加快 工作 速度
- Áp lực khiến cho anh ấy làm việc nhanh hơn.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 他们 的 工作 展开 得 很 快速
- Công việc của họ triển khai rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
速›