作践 zuòjian
volume volume

Từ hán việt: 【tá tiễn】

Đọc nhanh: 作践 (tá tiễn). Ý nghĩa là: lãng phí; làm hư hại; xỉ nhục; chà đạp; dập. Ví dụ : - 作践粮食 lãng phí lương thực. - 别作践人 đừng sỉ nhục người khác

Ý Nghĩa của "作践" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

作践 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lãng phí; làm hư hại; xỉ nhục; chà đạp; dập

糟蹋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 作践 zuòjiàn 粮食 liángshí

    - lãng phí lương thực

  • volume volume

    - bié 作践 zuòjiàn rén

    - đừng sỉ nhục người khác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作践

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 稳定 wěndìng de 工作 gōngzuò

    - Một công việc ổn định.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • volume volume

    - 作践 zuòjiàn 粮食 liángshí

    - lãng phí lương thực

  • volume volume

    - 辛辛苦苦 xīnxīnkǔkǔ zhǒng 出来 chūlái de 粮食 liángshí yóu 作践 zuòjiàn 糟踏 zāotà ma

    - khó khăn lắm mới làm ra lương thực, có thể cho phép anh phung phí sao!

  • volume volume

    - 一定 yídìng de 时间 shíjiān nèi 必须 bìxū 完成 wánchéng 工作 gōngzuò

    - Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

  • volume volume

    - bié 作践 zuòjiàn rén

    - đừng sỉ nhục người khác

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 实践 shíjiàn 丰富 fēngfù 工作 gōngzuò 经验 jīngyàn

    - thông qua thực tiễn, làm phong phú kinh nghiệm công việc.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 作为 zuòwéi 体现 tǐxiàn de 态度 tàidù

    - Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMIJ (口一戈十)
    • Bảng mã:U+8DF5
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa