Đọc nhanh: 作威 (tác oai). Ý nghĩa là: Làm vẻ dữ tợn cho người khác sợ. Cũng đọc Tác uy..
作威 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm vẻ dữ tợn cho người khác sợ. Cũng đọc Tác uy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作威
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 一份 稳定 的 工作
- Một công việc ổn định.
- 他 倚势 作威作福
- Anh ấy cậy vào quyền thế để làm mưa làm gió.
- 这部 著作 是 物理学界 的 权威
- Đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 油轮 需求量 的 下降 使 很多 工作 职位 受到 威胁
- Sự giảm nhu cầu về tàu dầu đe dọa rất nhiều vị trí công việc.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
威›