Đọc nhanh: 佛经念诵 (phật kinh niệm tụng). Ý nghĩa là: Tụng kinh niệm phật.
佛经念诵 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tụng kinh niệm phật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛经念诵
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 他 每天 读 佛经
- Anh ấy mỗi ngày đọc kinh Phật.
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 他 诵述 了 他 的 经历
- Anh ấy kể lại trải nghiệm của mình.
- 别说 了 , 家家 有本 难念 的 经
- Đừng nói nữa, mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh.
- 客户 为本 , 市场 为源 的 经营 理念
- triết lý kinh doanh hướng tới khách hàng làm chủ và định hướng thị trường.
- 他 正在 经历 极度 的 痛苦 , 有过 轻生 的 念头
- Anh ta đang trải qua nỗi đau tột độ, từng có ý nghĩ sẽ tự tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
念›
经›
诵›