Đọc nhanh: 佛得角 (phật đắc giác). Ý nghĩa là: Cáp-ve; Cape Verde (viết tắt là C. V.).
佛得角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cáp-ve; Cape Verde (viết tắt là C. V.)
佛得角大西洋中的一个岛国,位于塞内加尔以西15世纪中期葡萄牙人在此定居,1495年成为一个殖民地并于1951年成为一个海外省,1975年赢得独立位于圣地亚哥岛的普拉 亚是首都人口412,137 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛得角
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 菱角 在 水 里长 得 很 好
- Củ ấu phát triển rất tốt dưới nước.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 这个 角落 变得 很 暖和
- Góc này trở nên rất ấm áp.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
得›
角›