Đọc nhanh: 体臭 (thể xú). Ý nghĩa là: (khó chịu) mùi cơ thể.
体臭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (khó chịu) mùi cơ thể
(unpleasant) body odor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体臭
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
臭›